冒名顶替 màomíng dǐngtì
volume volume

Từ hán việt: 【mạo danh đính thế】

Đọc nhanh: 冒名顶替 (mạo danh đính thế). Ý nghĩa là: giả danh ai đó và thay thế vị trí của anh ta (thành ngữ); mạo danh, đặt dưới một cái tên giả.

Ý Nghĩa của "冒名顶替" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冒名顶替 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giả danh ai đó và thay thế vị trí của anh ta (thành ngữ); mạo danh

to assume sb's name and take his place (idiom); to impersonate

✪ 2. đặt dưới một cái tên giả

to pose under a false name

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒名顶替

  • volume volume

    - 冒顿 mòdú de 名字 míngzi hěn 有名 yǒumíng

    - Tên của Mặc Đột rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh người khác.

  • volume volume

    - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh

  • volume volume

    - 顶风冒雪 dǐngfēngmàoxuě

    - xông pha gió tuyết

  • volume volume

    - jiàn yuè ( 超越 chāoyuè 本分 běnfèn 冒用 màoyòng zài shàng de 名义 míngyì huò 物品 wùpǐn )

    - vượt quá bổn phận.

  • volume volume

    - 《 屋顶 wūdǐng shàng de 提琴手 tíqínshǒu 》 ( 著名 zhùmíng 电影 diànyǐng zhōng de qiáo 瑟夫 sèfū 斯大林 sīdàlín

    - Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 厂商 chǎngshāng 仿冒 fǎngmào 名牌商品 míngpáishāngpǐn

    - nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.

  • volume volume

    - 今儿 jīner 下午 xiàwǔ de 活儿 huóer shì 小李 xiǎolǐ gàn de 工分 gōngfēn 不能 bùnéng 记在 jìzài de 名下 míngxià

    - công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao