Đọc nhanh: 再入境签证 (tái nhập cảnh thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa tái nhập cảnh.
再入境签证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Visa tái nhập cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再入境签证
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
再›
境›
签›
证›