缉私巡逻艇 jīsī xúnluó tǐng
volume volume

Từ hán việt: 【tập tư tuân la đĩnh】

Đọc nhanh: 缉私巡逻艇 (tập tư tuân la đĩnh). Ý nghĩa là: Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu.

Ý Nghĩa của "缉私巡逻艇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缉私巡逻艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缉私巡逻艇

  • volume volume

    - 安娜 ānnà 开走 kāizǒu de 那辆 nàliàng 巡逻车 xúnluóchē

    - Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 巡逻 xúnluó

    - Cảnh sát đang tuần tra.

  • volume volume

    - 偷走 tōuzǒu le 巡逻车 xúnluóchē shàng de 便携式 biànxiéshì 无线电 wúxiàndiàn

    - Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.

  • volume volume

    - ràng 巡逻车 xúnluóchē dīng zhe diǎn

    - Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 重镇 zhòngzhèn shàng 巡逻 xúnluó

    - Các binh sĩ tuần tra tại trấn trọng yếu.

  • volume volume

    - 私家 sījiā 游艇 yóutǐng 丹麦 dānmài rén 很会 hěnhuì 享受 xiǎngshòu 生活 shēnghuó

    - Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.

  • volume volume

    - 方面 fāngmiàn 鱼雷艇 yúléitǐng xiàng 巡洋舰 xúnyángjiàn chōng

    - Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.

  • volume volume

    - 拦下 lánxià liàng 巡逻车 xúnluóchē ràng rén sòng 回到 huídào zhè

    - Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Duyên , Tuần
    • Nét bút:フフフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+5DE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qì
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRSJ (女一口尸十)
    • Bảng mã:U+7F09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNKG (竹卜弓大土)
    • Bảng mã:U+8247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó , Luò
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLN (卜田中弓)
    • Bảng mã:U+903B
    • Tần suất sử dụng:Cao