Đọc nhanh: 过境签证 (quá cảnh thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa quá cảnh.
过境签证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Visa quá cảnh
过境签证指的是公民取得前往国家(地区)的入境签证后,搭乘交通工具时,途经第三国家(地区)的签证。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过境签证
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 他们 错过 了 航班 , 只好 改签
- Họ lỡ chuyến bay nên chỉ còn cách đổi vé.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
签›
证›
过›