Đọc nhanh: 冉冉上升 (nhiễm nhiễm thượng thăng). Ý nghĩa là: đi lên từ từ.
冉冉上升 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi lên từ từ
to ascend slowly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冉冉上升
- 太阳 冉冉升起
- 太阳冉冉升起。
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 冉冉升起
- từ từ xuất hiện
- 月亮 冉冉上升
- Trăng lên từ từ.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
冉›
升›