再生能源 zàishēng néngyuán
volume volume

Từ hán việt: 【tái sinh năng nguyên】

Đọc nhanh: 再生能源 (tái sinh năng nguyên). Ý nghĩa là: nguồn năng lượng tái tạo.

Ý Nghĩa của "再生能源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

再生能源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn năng lượng tái tạo

renewable energy source

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再生能源

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - 激活 jīhuó 细胞 xìbāo de 再生 zàishēng 功能 gōngnéng

    - Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.

  • volume volume

    - wàn 不能 bùnéng zài 拖延 tuōyán le

    - Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.

  • volume volume

    - 猜测 cāicè 可能 kěnéng 生气 shēngqì le

    - Anh ấy đoán cô ấy có lẽ đang tức giận.

  • volume volume

    - 亲身 qīnshēn 体验 tǐyàn 才能 cáinéng 真正 zhēnzhèng 体会 tǐhuì 生活 shēnghuó

    - Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.

  • volume volume

    - 什么 shénme guǐ yòu 不是 búshì 我们 wǒmen 再生父母 zàishēngfùmǔ guān 屁事 pìshì

    - Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.

  • volume volume

    - 切除 qiēchú de 脏器 zàngqì hòu hái néng 再生 zàishēng 一个 yígè

    - Bạn sẽ tái tạo các bộ phận của cơ quan nội tạng sau khi tôi loại bỏ chúng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 再也不能 zàiyěbùnéng 生命 shēngmìng de 罪责 zuìzé 强加 qiángjiā dào 别人 biérén 身上 shēnshàng

    - Chúng ta không còn có thể áp đặt cảm giác tội lỗi của cuộc đời mình lên người khác

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao