冈峦 gāng luán
volume volume

Từ hán việt: 【cương loan】

Đọc nhanh: 冈峦 (cương loan). Ý nghĩa là: núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp. Ví dụ : - 冈峦起伏 núi đồi trùng điệp nhấp nhô

Ý Nghĩa của "冈峦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冈峦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp

连绵的山岗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冈峦起伏 gāngluánqǐfú

    - núi đồi trùng điệp nhấp nhô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈峦

  • volume volume

    - 苍翠 cāngcuì de 山峦 shānluán

    - núi non xanh biếc

  • volume volume

    - 冈峦 gāngluán 层叠 céngdié

    - núi đồi trùng điệp

  • volume volume

    - luán fēng shàng 覆盖 fùgài zhe 白雪 báixuě

    - Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn 映着 yìngzhe 峰峦 fēngluán de 倒影 dàoyǐng

    - trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.

  • volume volume

    - 冈峦起伏 gāngluánqǐfú

    - núi đồi trùng điệp nhấp nhô

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 刚才 gāngcái 居然 jūrán zǒu dào 俄勒冈州 élègāngzhōu le

    - Chúng tôi đi bộ đến Oregon?

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 逐渐 zhújiàn 消失 xiāoshī 重叠 chóngdié de 山峦 shānluán 一层 yīcéng 一层 yīcéng 显现出来 xiǎnxiànchūlái

    - sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.

  • volume volume

    - 嶙峋 línxún de 山峦 shānluán

    - Dãy núi lởm chởm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BK (月大)
    • Bảng mã:U+5188
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCU (卜金山)
    • Bảng mã:U+5CE6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình