Đọc nhanh: 冈峦 (cương loan). Ý nghĩa là: núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp. Ví dụ : - 冈峦起伏 núi đồi trùng điệp nhấp nhô
冈峦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp
连绵的山岗
- 冈峦起伏
- núi đồi trùng điệp nhấp nhô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈峦
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 峦 峰 上 覆盖 着 白雪
- Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.
- 湖面 映着 峰峦 的 倒影
- trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.
- 冈峦起伏
- núi đồi trùng điệp nhấp nhô
- 我们 刚才 居然 走 到 俄勒冈州 了
- Chúng tôi đi bộ đến Oregon?
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
峦›