Đọc nhanh: 内部 (nội bộ). Ý nghĩa là: nội bộ; bên trong. Ví dụ : - 内部联系。 liên hệ nội bộ.. - 内部消息。 tin tức nội bộ.. - 人民内部矛盾。 mâu thuẫn trong nhân dân.
✪ 1. nội bộ; bên trong
某一范围以内
- 内部联系
- liên hệ nội bộ.
- 内部消息
- tin tức nội bộ.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 内部消息
- tin tức nội bộ.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 内务部
- bộ nội vụ.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
部›