Đọc nhanh: 内部核查 (nội bộ hạch tra). Ý nghĩa là: Kiểm tra nội bộ.
内部核查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra nội bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部核查
- 公司 内部
- Nội bộ công ty.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 内部 出现 了 一些 人事 矛盾
- Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 你 有 今天 赛马 的 内部消息 吗 ?
- Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
查›
核›
部›