Đọc nhanh: 内务部 (nội vụ bộ). Ý nghĩa là: bộ Nội vụ, bộ nội vụ.
内务部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bộ Nội vụ
Ministry of Internal Affairs
✪ 2. bộ nội vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内务部
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 内务部
- bộ nội vụ.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 你 要 在 两天 之内 完成 任务
- Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ trong hai ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
务›
部›