Đọc nhanh: 加格达奇区 (gia các đạt kì khu). Ý nghĩa là: Huyện Jiagedaqi thuộc tỉnh Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, ở tây bắc Hắc Long Giang và đông bắc Nội Mông.
✪ 1. Huyện Jiagedaqi thuộc tỉnh Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, ở tây bắc Hắc Long Giang và đông bắc Nội Mông
Jiagedaqi district of Daxing'anling prefecture 大興安嶺地區|大兴安岭地区, in northwest Heilongjiang and northeast Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加格达奇区
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 奇数 相加 和 为 偶
- Tổng của số lẻ là số chẵn.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 她 志愿 参加 社区活动
- Cô ấy tình nguyện tham gia hoạt động cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
区›
奇›
格›
达›