Đọc nhanh: 内吸剂 (nội hấp tễ). Ý nghĩa là: thuốc trừ sâu được cây hấp thụ.
内吸剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc trừ sâu được cây hấp thụ
某些药剂喷洒在植物上, 能被植物吸收并输送到各部分,对植物无害,害虫吸食作物汁液时便中毒死亡这种农药叫内吸剂,如一〇五九、乐果等也叫内吸杀虫剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内吸剂
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 我们 被 这 所 公寓 的 精致 的 室内装潢 设计 吸引
- Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
剂›
吸›