Đọc nhanh: 养闲 (dưỡng nhàn). Ý nghĩa là: dưỡng nhàn.
养闲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưỡng nhàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养闲
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 他 一天到晚 不歇闲
- ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
- 他们 家 没 一个 吃闲饭 的
- nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
闲›