Đọc nhanh: 偏刀 (thiên đao). Ý nghĩa là: dao xén.
偏刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao xén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏刀
- 长于 刀笔
- giỏi viết đơn kiện
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 今天 下雨 , 他 偏偏 没带 伞
- Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.
- 今天天气 好 , 他 偏偏 不 出门
- Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.
- 不让 我 去 我 偏 去
- Không cho tôi đi, tôi cứ đi.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
⺈›
刀›