养神 yǎngshén
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng thần】

Đọc nhanh: 养神 (dưỡng thần). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi; dưỡng thần (giữ trạng thái thăng bằng của của cơ thể và tâm lý), dưỡng sức. Ví dụ : - 闭目养神 nhắm mắt thư giãn.

Ý Nghĩa của "养神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

养神 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ ngơi; dưỡng thần (giữ trạng thái thăng bằng của của cơ thể và tâm lý)

保持身体和心理的平静状态,以消除疲劳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闭目养神 bìmùyǎngshén

    - nhắm mắt thư giãn.

✪ 2. dưỡng sức

颐神

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养神

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù de 滋养 zīyǎng

    - chất dinh dưỡng phong phú

  • volume volume

    - 闭目养神 bìmùyǎngshén

    - nhắm mắt thư giãn.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 全世界 quánshìjiè de 营养品 yíngyǎngpǐn

    - Sách là dưỡng chất của cả thế giới.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 孩子 háizi 养成 yǎngchéng 坏习惯 huàixíguàn

    - Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 信奉 xìnfèng 这位 zhèwèi 神祗 shénzhī

    - Mọi người tôn thờ vị thần này.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 一种 yīzhǒng 神话 shénhuà zhōng de 生物 shēngwù

    - Rồng là một sinh vật trong thần thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao