Đọc nhanh: 典宪 (điển hiến). Ý nghĩa là: chế độ pháp luật; quy chế pháp luật.
典宪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ pháp luật; quy chế pháp luật
典章制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典宪
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 他们 举行 了 隆重 的 典礼
- Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.
- 今日 举行 加冕 典
- Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
宪›