Đọc nhanh: 具体真理 (cụ thể chân lí). Ý nghĩa là: chân lý cụ thể.
具体真理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân lý cụ thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体真理
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 理论 具体 到 实际 应用
- Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 他 真是 个 混蛋 , 别理 他
- Anh ta thật là một tên khốn, đừng để ý đến anh ta.
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 他 真正 理解 了 问题
- Anh ấy thực sự hiểu vấn đề này.
- 你 太 无理 了 , 真的 是 无法忍受
- Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
具›
理›
真›