Đọc nhanh: 其二 (kì nhị). Ý nghĩa là: thứ hai, cái kia (sử dụng. trong số hai), thư hai. Ví dụ : - 其二是撒谎 Thứ hai là nói dối.
其二 khi là Liên từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thứ hai
secondly
✪ 2. cái kia (sử dụng. trong số hai)
the other (usu. of two)
✪ 3. thư hai
the second
- 其二 是 撒谎
- Thứ hai là nói dối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其二
- 其二 是 撒谎
- Thứ hai là nói dối.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 她 充其量 是 个 二流 歌手
- Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
其›