Đọc nhanh: 具尔 (cụ nhĩ). Ý nghĩa là: Anh trai.
具尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh trai
brother
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具尔
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
尔›