其乐不穷 qí lè bù qióng
volume volume

Từ hán việt: 【kì lạc bất cùng】

Đọc nhanh: 其乐不穷 (kì lạc bất cùng). Ý nghĩa là: niềm vui vô bờ bến.

Ý Nghĩa của "其乐不穷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

其乐不穷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. niềm vui vô bờ bến

boundless joy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其乐不穷

  • volume volume

    - 不胜其烦 bùshèngqífán

    - phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu

  • volume volume

    - 不厌其烦 bùyànqífán

    - không nề phiền phức; sẵn sàng giúp đỡ

  • volume volume

    - 不可 bùkě 纵容 zòngróng 墨吏 mòlì

    - Không thể dung túng việc tham ô.

  • volume volume

    - 不乏其人 bùfáqírén

    - người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy

  • volume volume

    - 不可 bùkě 拂其 fúqí 意愿 yìyuàn

    - Không thể trái ý nguyện vọng của họ.

  • volume volume

    - 小家伙 xiǎojiāhuo men 乐此不疲 lècǐbùpí 地玩雪 dìwánxuě 各得其所 gèdeqísuǒ 玩得 wándé hěn 尽兴 jìnxìng

    - Các bạn nhỏ vui đùa, chơi hết mình dưới tuyết.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMC (廿一一金)
    • Bảng mã:U+5176
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cùng
    • Nét bút:丶丶フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
    • Bảng mã:U+7A77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao