兵粮 bīng liáng
volume volume

Từ hán việt: 【binh lương】

Đọc nhanh: 兵粮 (binh lương). Ý nghĩa là: Các vật dùng trong quân. ◇Tam quốc chí 三國志: Dĩ binh lương cấp (Tào) Hưu; Hưu quân nãi chấn 以兵糧給 () ; 休軍乃振 (Giả Quỳ truyện 賈逵傳) Đem quân lương cấp cho (Tào) Hưu; binh của Hưu liền hăng hái; binh lương.

Ý Nghĩa của "兵粮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兵粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Các vật dùng trong quân. ◇Tam quốc chí 三國志: Dĩ binh lương cấp (Tào) Hưu; Hưu quân nãi chấn 以兵糧給 (曹) 休; 休軍乃振 (Giả Quỳ truyện 賈逵傳) Đem quân lương cấp cho (Tào) Hưu; binh của Hưu liền hăng hái; binh lương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵粮

  • volume volume

    - 鸣金收兵 míngjīnshōubīng

    - Gióng chuông thu binh.

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 兵团 bīngtuán

    - binh đoàn chủ lực

  • - liǎng guó 决定 juédìng 寝兵 qǐnbīng

    - Hai nước quyết định ngừng chiến.

  • volume volume

    - 兵马未动 bīngmǎwèidòng 粮草先行 liángcǎoxiānxíng

    - binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.

  • volume volume

    - 五十万 wǔshíwàn 兵员 bīngyuán

    - năm chục vạn quân

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • volume volume

    - 乒乓球队 pīngpāngqiúduì zhèng 抓紧 zhuājǐn 赛前 sàiqián 练兵 liànbīng

    - đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao