兵精粮足 bīng jīng liáng zú
volume volume

Từ hán việt: 【binh tinh lương tú】

Đọc nhanh: 兵精粮足 (binh tinh lương tú). Ý nghĩa là: binh lính tinh nhuệ, dự phòng dồi dào (thành ngữ); chuẩn bị tốt lực lượng, chuẩn bị cho chiến tranh đang ở trạng thái tiên tiến.

Ý Nghĩa của "兵精粮足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兵精粮足 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. binh lính tinh nhuệ, dự phòng dồi dào (thành ngữ); chuẩn bị tốt lực lượng

elite soldiers, ample provisions (idiom); well-prepared forces

✪ 2. chuẩn bị cho chiến tranh đang ở trạng thái tiên tiến

preparations for war are in an advanced state

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵精粮足

  • volume volume

    - 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - món ăn tinh thần.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 储备 chǔbèi 足够 zúgòu de liáng

    - Dự trữ đủ lương thực.

  • volume volume

    - 45 míng 精兵 jīngbīng 渡江 dùjiāng 作战 zuòzhàn 敌人 dírén 建立 jiànlì 防守 fángshǒu 攻势 gōngshì 做好 zuòhǎo 作战 zuòzhàn 准备 zhǔnbèi

    - 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān de 足球比赛 zúqiúbǐsài 非常 fēicháng 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng đá hôm qua rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 睡足 shuìzú le cái yǒu 精神 jīngshén 好好儿 hǎohǎoér 学习 xuéxí

    - Ngủ đủ mới có tinh thần học tập tốt.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 足球赛 zúqiúsài 非常 fēicháng 精彩 jīngcǎi

    - Trận đấu bóng đá này rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn 吸引 xīyǐn le 许多 xǔduō 参观者 cānguānzhě 驻足观看 zhùzúguānkàn

    - hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao