Đọc nhanh: 兵权 (binh quyền). Ý nghĩa là: binh quyền; quyền cầm quân (quyền chỉ huy và điều động quân đội).
兵权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh quyền; quyền cầm quân (quyền chỉ huy và điều động quân đội)
指挥和调动军队的权力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵权
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
权›