Đọc nhanh: 兴隆台 (hưng long thai). Ý nghĩa là: Quận Hình Đài của thành phố Panjin 盤錦市 | 盘锦市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Hình Đài của thành phố Panjin 盤錦市 | 盘锦市, Liêu Ninh
Xinglongtai district of Panjin city 盤錦市|盘锦市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴隆台
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 市场 越来越 兴隆
- Thị trường ngày càng thịnh vượng.
- 生意兴隆
- buôn bán phát đạt; cửa hàng đắt khách.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 生意兴隆 , 顾客 络绎不绝
- Công việc kinh doanh phát đạt, khách hàng đến rất đông.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 自从 他 的 生意兴隆 以来 , 他们 一直 过 着 优裕 的 生活
- Họ đã sống cuộc sống sung túc kể từ khi công việc kinh doanh của anh ta phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
台›
隆›