兴隆县 xīnglóng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hưng long huyện】

Đọc nhanh: 兴隆县 (hưng long huyện). Ý nghĩa là: Quận Xinglong ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "兴隆县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Xinglong ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc

Xinglong county in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴隆县

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 生意兴隆 shēngyìxìnglóng

    - Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 越来越 yuèláiyuè 兴隆 xīnglóng

    - Thị trường ngày càng thịnh vượng.

  • volume volume

    - 生意兴隆 shēngyìxìnglóng

    - buôn bán phát đạt; cửa hàng đắt khách.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 未来 wèilái 必将 bìjiāng 隆兴 lóngxīng

    - Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.

  • volume volume

    - 生意兴隆 shēngyìxìnglóng 顾客 gùkè 络绎不绝 luòyìbùjué

    - Công việc kinh doanh phát đạt, khách hàng đến rất đông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 买卖 mǎimài hěn 兴隆 xīnglóng

    - Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 牛肉面 niúròumiàn guǎn 用料 yòngliào 实在 shízài 口味 kǒuwèi 独特 dútè 所以 suǒyǐ 生意 shēngyì 十分 shífēn 兴隆 xīnglóng

    - Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng de 生意兴隆 shēngyìxìnglóng 以来 yǐlái 他们 tāmen 一直 yìzhí guò zhe 优裕 yōuyù de 生活 shēnghuó

    - Họ đã sống cuộc sống sung túc kể từ khi công việc kinh doanh của anh ta phát triển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao