兴海县 xìng hǎi xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hưng hải huyện】

Đọc nhanh: 兴海县 (hưng hải huyện). Ý nghĩa là: Quận Hình Hải thuộc tỉnh tự trị Hải Nam Tây Tạng 海南 藏族 自治州 , Thanh Hải.

Ý Nghĩa của "兴海县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Hình Hải thuộc tỉnh tự trị Hải Nam Tây Tạng 海南 藏族 自治州 , Thanh Hải

Xinghai county in Hainan Tibetan autonomous prefecture 海南藏族自治州 [Hǎi nán Zàng zú Zi4 zhì zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴海县

  • volume volume

    - 万里 wànlǐ 海疆 hǎijiāng

    - vùng biển ngàn dặm.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - 湟中县 huángzhōngxiàn shǔ 青海省 qīnghǎishěng

    - huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - hǎi 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Thầy Hải, rất vui được gặp thầy.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao