Đọc nhanh: 兴化 (hưng hoá). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xinghua ở Taizhou 泰州 , Jiangsu.
兴化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Xinghua ở Taizhou 泰州 , Jiangsu
Xinghua county level city in Taizhou 泰州 [Tài zhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴化
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 他 对 日本 的 文化 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến văn hóa Nhật Bản.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 文化 的 繁荣 带来 思想 的 熙兴
- Sự thịnh vượng của văn hóa mang lại hưng thịnh của tư tưởng.
- 她 对 粤 的 文化 感兴趣
- Cô ấy quan tâm đến văn hóa của Quảng Đông, Quảng Tây.
- 他 对 古代 文化 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến văn hóa cổ đại.
- 她 对 民俗文化 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với văn hóa dân gian.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
化›