Đọc nhanh: 关节囊 (quan tiết nang). Ý nghĩa là: viên nang khớp (của khớp chẳng hạn như đầu gối trong giải phẫu).
关节囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên nang khớp (của khớp chẳng hạn như đầu gối trong giải phẫu)
articular capsule (of joint such as knee in anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关节囊
- 暗通 关节
- thông đồng làm chuyện mờ ám.
- 关节炎
- viêm khớp
- 彼得森 髋关节 置换 法
- Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
- 此 符节 至关重要
- Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.
- 从 细节 不 需要 太 多 关注
- Các chi tiết phụ không cần quá chú ý.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 这是 问题 关节 的 所在
- đây là điểm mấu chốt của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
囊›
节›