关节囊 guānjié náng
volume volume

Từ hán việt: 【quan tiết nang】

Đọc nhanh: 关节囊 (quan tiết nang). Ý nghĩa là: viên nang khớp (của khớp chẳng hạn như đầu gối trong giải phẫu).

Ý Nghĩa của "关节囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

关节囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viên nang khớp (của khớp chẳng hạn như đầu gối trong giải phẫu)

articular capsule (of joint such as knee in anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关节囊

  • volume volume

    - 暗通 àntōng 关节 guānjié

    - thông đồng làm chuyện mờ ám.

  • volume volume

    - 关节炎 guānjiéyán

    - viêm khớp

  • volume volume

    - 彼得森 bǐdésēn 髋关节 kuānguānjié 置换 zhìhuàn

    - Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.

  • volume volume

    - 符节 fújié 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.

  • volume volume

    - cóng 细节 xìjié 需要 xūyào tài duō 关注 guānzhù

    - Các chi tiết phụ không cần quá chú ý.

  • volume volume

    - 为了 wèile 节省能源 jiéshěngnéngyuán 出门 chūmén yào 关灯 guāndēng

    - Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • volume

    - 这是 zhèshì 问题 wèntí 关节 guānjié de 所在 suǒzài

    - đây là điểm mấu chốt của vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao