Đọc nhanh: 关联词 (quan liên từ). Ý nghĩa là: liên từ.
关联词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên từ
在语句中起关联作用的词语如'因为...所以...'、'一方面...,另一方面...'、'总而言之'等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关联词
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 我们 要 找到 关键词
- Chúng ta phải tìm được từ khóa.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 这 两种 学说 之间 没有 什 麽 关联
- Không có mối liên hệ nào giữa hai học thuyết này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
联›
词›