Đọc nhanh: 关塞 (quan tái). Ý nghĩa là: điểm mấu chốt; điểm quan trọng tại cửa khẩu; quan tái.
关塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm mấu chốt; điểm quan trọng tại cửa khẩu; quan tái
关口上的要塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关塞
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
塞›