Đọc nhanh: 共婚 (cộng hôn). Ý nghĩa là: cộng hôn.
共婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cộng hôn
假设的原始乱婚,在那里一个社会集团的一切女人同属一切男人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共婚
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
婚›