Đọc nhanh: 兰溪市 (lan khê thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lanxi ở Kim Hoa 金華 | 金华 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Lanxi ở Kim Hoa 金華 | 金华 , Chiết Giang
Lanxi county level city in Jinhua 金華|金华 [Jin1 huá], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰溪市
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
市›
溪›