Đọc nhanh: 兴安区 (hưng an khu). Ý nghĩa là: Quận Hình An của thành phố Hành Dương 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Hình An của thành phố Hành Dương 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang
Xing'an district of Hegang city 鶴崗|鹤岗 [Hè gǎng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴安区
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
安›