Đọc nhanh: 六边形 (lục biên hình). Ý nghĩa là: Hình lục giác. Ví dụ : - 去找六边形 Đi đến hình lục giác.
六边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình lục giác
hexagon
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六边形
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
形›
边›