Đọc nhanh: 六盘山 (lục bàn sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Liupan, dãy núi ở phía bắc Trung Quốc.
✪ 1. Dãy núi Liupan, dãy núi ở phía bắc Trung Quốc
Liupan Mountains, mountain range in northern China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六盘山
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
山›
盘›