Đọc nhanh: 六盘水 (lục bàn thuỷ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Liupanshui ở phía tây Quý Châu 貴州 | 贵州.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Liupanshui ở phía tây Quý Châu 貴州 | 贵州
Liupanshui prefecture-level city in west Guizhou 貴州|贵州 [Gui4zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六盘水
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 她 端出来 一盘 水果
- Cô ấy bưng ra một đĩa hoa quả.
- 桌子 上放 了 一个 水果盘
- Trên bàn có một khay trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
水›
盘›