Đọc nhanh: 六方 (lục phương). Ý nghĩa là: lục giác.
六方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lục giác
hexagonal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六方
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 眼观六路 , 耳听八方
- mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 十六 的 平方根 是 四
- Căn bậc hai của mười sáu là bốn.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 立方体 有 六个 面
- Hình hộp có sáu mặt.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
方›