Đọc nhanh: 公例 (công lệ). Ý nghĩa là: quy luật chung; quy tắc chung; lệ chung, công lệ.
公例 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quy luật chung; quy tắc chung; lệ chung
一般的规律
✪ 2. công lệ
通常的例子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公例
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 例假 时 公司 放假
- Công ty nghỉ trong kỳ nghỉ lễ.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 他 只是 在 例行公事 罢了
- Anh ấy chỉ đang làm theo thường lệ.
- 这是 数学公式 的 应用 例子
- Đây là ví dụ về ứng dụng công thức toán học.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
公›