Đọc nhanh: 职业教育 (chức nghiệp giáo dục). Ý nghĩa là: Giáo dục nghề nghiệp.
职业教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo dục nghề nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业教育
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 教书育人 的 教师职业
- Công việc giảng dạy trong sự nghiệp trồng người
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 教育 事业 蓬勃 提升
- Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.
- 教师 是 神圣 的 职业
- Nghề giáo là một nghề thiêng liêng.
- 在线教育 创业 要 先苦后甜
- Giáo dục trực tuyến và khởi nghiệp trước tiên phải có trái đắng rồi mới thu về trái ngọt.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
教›
职›
育›