公路赛 gōnglù sài
volume volume

Từ hán việt: 【công lộ tái】

Đọc nhanh: 公路赛 (công lộ tái). Ý nghĩa là: đường đua.

Ý Nghĩa của "公路赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公路赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường đua

road race

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公路赛

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 两旁 liǎngpáng de 杨树 yángshù 长得 zhǎngde hěn 齐整 qízhěng

    - Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 一直 yìzhí zài 找出路 zhǎochūlù

    - Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù 长达近 chángdájìn 6500 公里 gōnglǐ

    - Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.

  • volume volume

    - zài 高速公路 gāosùgōnglù shàng měi 小时 xiǎoshí kāi 180 公里 gōnglǐ

    - anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!

  • volume volume

    - 与其 yǔqí zuò 公交车 gōngjiāochē 宁可 nìngkě 走路 zǒulù

    - Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.

  • volume volume

    - 全天候 quántiānhòu 公路 gōnglù

    - đường cái sử dụng tốt trong mọi thời tiết.

  • volume volume

    - 公共汽车 gōnggòngqìchē 线路 xiànlù

    - tuyến xe buýt

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao