Đọc nhanh: 公产 (công sản). Ý nghĩa là: tài sản chung; của công; tài sản công cộng; công sản. Ví dụ : - 侵吞公产 tham ô của công
公产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài sản chung; của công; tài sản công cộng; công sản
公共财产
- 侵吞 公产
- tham ô của công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公产
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 侵吞 公产
- tham ô của công
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 公司 在 炒 这个 新 产品
- Công ty đang thổi phồng sản phẩm mới này.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
公›