Đọc nhanh: 衙役 (nha dịch). Ý nghĩa là: nha dịch.
衙役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nha dịch
衙门里的差役
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衙役
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 夫役
- phu dịch
- 劳役 一年
- xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
- 衙役
- nha dịch
- 那 是 一次 著名 的 役
- Đó là một chiến dịch nổi tiếng.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 奴役 与 自由 是 对立 的
- Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
衙›