衙役 yáyi
volume volume

Từ hán việt: 【nha dịch】

Đọc nhanh: 衙役 (nha dịch). Ý nghĩa là: nha dịch.

Ý Nghĩa của "衙役" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衙役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nha dịch

衙门里的差役

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衙役

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - 兵役法 bīngyìfǎ

    - luật nghĩa vụ quân sự

  • volume volume

    - 夫役 fūyì

    - phu dịch

  • volume volume

    - 劳役 láoyì 一年 yīnián

    - xử phạt cưỡng bức lao động một năm.

  • volume volume

    - 衙役 yáyì

    - nha dịch

  • volume volume

    - shì 一次 yīcì 著名 zhùmíng de

    - Đó là một chiến dịch nổi tiếng.

  • volume volume

    - céng 服过 fúguò 军役 jūnyì

    - Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.

  • volume volume

    - 奴役 núyì 自由 zìyóu shì 对立 duìlì de

    - Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hành 行 (+7 nét)
    • Pinyin: Yá , Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Nha
    • Nét bút:ノノ丨一丨フ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMRN (竹人一口弓)
    • Bảng mã:U+8859
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa