Đọc nhanh: 公审 (công thẩm). Ý nghĩa là: công thẩm; xét xử công khai; xử công khai.
公审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công thẩm; xét xử công khai; xử công khai
中国人民法院公开审判案件的一种方式,在群众参加下审判有重大社会意义的案件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公审
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 公司 正在 审 账目
- Công ty đang kiểm tra sổ sách.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 评审 过程 绝对 公平
- Quy trình đánh giá hoàn toàn công bằng.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
审›