Đọc nhanh: 公判 (công phán). Ý nghĩa là: tuyên án công khai (của toà án); công phán, bình phẩm của công chúng; phán quyết của công chúng.
公判 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên án công khai (của toà án); công phán
公开宣判,就是法院在群众大会上向当事人和公众宣布案件的判决
✪ 2. bình phẩm của công chúng; phán quyết của công chúng
公众评判
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公判
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 比赛 的 裁判 很 公平
- Trọng tài của trận đấu rất công bằng.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 这个 球 他 裁判 得 很 公正
- Trận bóng này anh ta bắt rất công bằng.
- 评判 公允
- phán xét công bằng.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 他 负责 公司 的 商务谈判
- Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
判›