Đọc nhanh: 公学校 (công học hiệu). Ý nghĩa là: Trường công lập.
✪ 1. Trường công lập
公学校是指1898年起,台湾日据时期以中央或地方经费所开设的儿童义务教育学校。在同一时期,当时台湾最高统治机关—“台湾总督府”还依照台湾实际情况,将此以儿童义务为主的学校,除了此公学校设置之外还设有供日人儿童念的小学校与专供台湾原住民研习用的蕃人公学校。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公学校
- 公办 学校
- trường công
- 学校 在 公园 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của công viên.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 学校 前面 是 公园
- Phía trước trường học là công viên.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里
- Từ đây đến trường ba km.
- 学校 东边 是 一个 公园
- Phía đông trường học là một công viên.
- 公园 左边 是 我们 的 学校
- Bên trái công viên là trường học của chúng tôi.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
学›
校›