Đọc nhanh: 公司会议 (công ti hội nghị). Ý nghĩa là: cuộc họp công ty.
公司会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc họp công ty
company meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司会议
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 公司 在 酒店 举行 了 年 会
- Công ty đã tổ chức hội nghị thường niên tại khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
公›
司›
议›