Đọc nhanh: 公司理财 (công ti lí tài). Ý nghĩa là: tài chính công ty, tài chính doanh nghiệp.
公司理财 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài chính công ty
company finance
✪ 2. tài chính doanh nghiệp
corporate finance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司理财
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 她 负责管理 公司 的 财务
- Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.
- 他 正在 整顿 公司 的 财务
- Anh ấy đang xử lý tài chính công ty.
- 他 因为 犯错 而 被 公司 处理 了
- Anh ta đã bị công ty xử phạt vì phạm sai lầm.
- 他 担任 了 公司 的 总经理 一职
- Anh ấy đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc của công ty.
- 他 负责管理 分公司
- Anh ấy phụ trách quản lý chi nhánh.
- 他 有 治理 公司 的 能力
- Anh ấy có khả năng quản lý công ty.
- 通过 投资 和 管理 , 公司 的 财富 增长 了 不少
- Thông qua đầu tư và quản lý, tài sản của công ty đã tăng trưởng không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
理›
财›