Đọc nhanh: 公私 (công tư). Ý nghĩa là: công và tư; nhà nước và tư nhân; công tư. Ví dụ : - 公私兼顾 chú ý cả công và tư. - 公私合营 công tư hợp doanh. - 公私关系 quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.
公私 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công và tư; nhà nước và tư nhân; công tư
公家和私人
- 公私兼顾
- chú ý cả công và tư
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 公私 关系
- quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公私
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 公私 关系
- quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.
- 公私两便
- chuyện công chuyện tư đều có lợi.
- 公私兼顾
- chú ý cả công và tư
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 大公无私 的 高贵
- phẩm chất cao cả chí công vô tư.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 公务 繁忙 没有 私人 时间
- Công việc bận rộn, không có thời gian cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
私›