公安机关 gōng'ān jīguān
volume volume

Từ hán việt: 【công an cơ quan】

Đọc nhanh: 公安机关 (công an cơ quan). Ý nghĩa là: cục an ninh công cộng.

Ý Nghĩa của "公安机关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公安机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cục an ninh công cộng

public security bureau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公安机关

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公安局 gōngānjú 办理 bànlǐ le 手续 shǒuxù

    - Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 机关 jīguān

    - cơ quan cấp trên.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打入 dǎrù 机场 jīchǎng 保安 bǎoān 组织 zǔzhī

    - Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī de 机会 jīhuì 感恩 gǎnēn

    - Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - 权力 quánlì 机关 jīguān yào 公正 gōngzhèng 执行 zhíxíng

    - Các cơ quan thẩm quyền phải thi hành công bằng.

  • volume volume

    - wèi 公司 gōngsī 日理万机 rìlǐwànjī

    - Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao