Đọc nhanh: 公安机关 (công an cơ quan). Ý nghĩa là: cục an ninh công cộng.
公安机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục an ninh công cộng
public security bureau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公安机关
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 他 对 公司 的 机会 感恩
- Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 权力 机关 要 公正 执行
- Các cơ quan thẩm quyền phải thi hành công bằng.
- 他 为 公司 日理万机
- Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
关›
安›
机›