Đọc nhanh: 男公关 (nam công quan). Ý nghĩa là: trai bao. Ví dụ : - 男公关的男性气概是怎么样的? Nam tính của quan hệ công chúng là gì?
男公关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trai bao
- 男公关 的 男性 气概 是 怎么样 的 ?
- Nam tính của quan hệ công chúng là gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男公关
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他 的 公司 亏本 关闭 了
- Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 开设 公共关系 课
- mở lớp dạy môn quan hệ công chúng
- 男公关 的 男性 气概 是 怎么样 的 ?
- Nam tính của quan hệ công chúng là gì?
- 公园 里 到处 都 是 倩 男 倩女
- Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 公司 否认 了 关于 破产 的 传言
- Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
关›
男›